Saturday 01 June 2024
5000 NAD đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Dinar Libya?
5000 Dollar Namibia =
1.313,81 Dinar Libya
1 NAD = 0,263 LYD
1 LYD = 3,81 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,263
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 5000 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Dollar Namibia (NAD) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 NAD (Dollar Namibia) sang LYD (Dinar Libya) ✅ NAD to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Dollar Namibia ( NAD ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 5000 Dollar Namibia ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 NAD đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 5000 NAD = 1,313.90712884 LYD | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 5000 NAD = 1,319.97692680 LYD | +0.00121396 LYD | +0.46196552 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 5000 NAD = 1,314.28738155 LYD | -0.00113791 LYD | -0.43103369 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 5000 NAD = 1,310.59365961 LYD | -0.00073874 LYD | -0.28104370 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 5000 NAD = 1,310.11838492 LYD | -0.00009505 LYD | -0.03626408 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 5000 NAD = 1,309.47367539 LYD | -0.00012894 LYD | -0.04921002 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 5000 NAD = 1,310.02295946 LYD | +0.00010986 LYD | +0.04194694 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | NAD | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2066 | 0.0541 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1903 | 0.0499 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1631 | 0.0427 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.2825 | 0.0740 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 32.4293 | 8.4931 |
LYD | 4.8399 | 5.2536 | 6.1295 | 3.5401 | 0.0308 | 1 | 0.2619 |
NAD | 18.4804 | 20.0601 | 23.4045 | 13.5174 | 0.1177 | 3.8183 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Dinar Libya = 0,263.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.