Wednesday 12 June 2024
166 NAD đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
166 Dollar Namibia =
567,40 Mozambique Metical
1 NAD = 3,42 MZN
1 MZN = 0,293 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 3,42
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 166 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 166 Dollar Namibia (NAD) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 166 NAD (Dollar Namibia) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ NAD to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 166 Dollar Namibia ( NAD ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 166 Dollar Namibia ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 166 NAD đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 166 NAD = 567.46898577 MZN | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 166 NAD = 563.47781221 MZN | -0.02404321 MZN | -0.70332893 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 166 NAD = 562.38968184 MZN | -0.00655500 MZN | -0.19310971 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 166 NAD = 553.73017329 MZN | -0.05216571 MZN | -1.53977017 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 166 NAD = 553.73017329 MZN | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 166 NAD = 556.12694435 MZN | +0.01443838 MZN | +0.43284097 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 166 NAD = 559.32745927 MZN | +0.01928021 MZN | +0.57550078 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | NAD | |
USD | 1 | 1.0752 | 1.2758 | 0.7273 | 0.0064 | 0.0157 | 0.0535 |
EUR | 0.9300 | 1 | 1.1865 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0146 | 0.0498 |
GBP | 0.7839 | 0.8428 | 1 | 0.5701 | 0.0050 | 0.0123 | 0.0419 |
CAD | 1.3750 | 1.4784 | 1.7541 | 1 | 0.0087 | 0.0216 | 0.0736 |
JPY | 157.3175 | 169.1550 | 200.6985 | 114.4148 | 1 | 2.4699 | 8.4177 |
MZN | 63.6950 | 68.4878 | 81.2592 | 46.3245 | 0.4049 | 1 | 3.4082 |
NAD | 18.6890 | 20.0953 | 23.8426 | 13.5922 | 0.1188 | 0.2934 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Mozambique Metical = 3,42.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.