Monday 06 May 2024
100000 NAD đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Oman Rial?
100000 Dollar Namibia =
2.077,85 Oman Rial
1 NAD = 0,0208 OMR
1 OMR = 48,13 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,0208
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 100000 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Dollar Namibia (NAD) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 NAD (Dollar Namibia) sang OMR (Oman Rial) ✅ NAD to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Dollar Namibia ( NAD ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 100000 Dollar Namibia ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 NAD đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100000 NAD = 2,077.900000 OMR | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100000 NAD = 2,077.900000 OMR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100000 NAD = 2,077.400000 OMR | -0.000005 OMR | -0.024063 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100000 NAD = 2,069.600000 OMR | -0.000078 OMR | -0.375469 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 NAD = 2,048.00000 OMR | -0.00022 OMR | -1.04368 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100000 NAD = 2,044.900000 OMR | -0.000031 OMR | -0.151367 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100000 NAD = 2,025.00000 OMR | -0.00020 OMR | -0.97315 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | OMR | |
USD | 1 | 1.0764 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0541 | 2.5983 |
EUR | 0.9290 | 1 | 1.1657 | 0.6797 | 0.0061 | 0.0502 | 2.4138 |
GBP | 0.7970 | 0.8579 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.0431 | 2.0707 |
CAD | 1.3669 | 1.4713 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0739 | 3.5514 |
JPY | 152.8430 | 164.5207 | 191.7825 | 111.8213 | 1 | 8.2616 | 397.1258 |
NAD | 18.5005 | 19.9139 | 23.2138 | 13.5351 | 0.1210 | 1 | 48.0690 |
OMR | 0.3849 | 0.4143 | 0.4829 | 0.2816 | 0.0025 | 0.0208 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Oman Rial = 0,0208.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.