Thursday 16 May 2024
1 NAD đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
1 Dollar Namibia =
0,215 Ba Lan Zloty
1 NAD = 0,215 PLN
1 PLN = 4,66 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,215
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 1 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Dollar Namibia (NAD) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 NAD (Dollar Namibia) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ NAD to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Namibia ( NAD ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 1 Dollar Namibia ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NAD đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 NAD = 0.21468667 PLN | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 NAD = 0.21417454 PLN | -0.00051213 PLN | -0.23854761 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 NAD = 0.21633666 PLN | +0.00216212 PLN | +1.00951340 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 NAD = 0.21462912 PLN | -0.00170754 PLN | -0.78929859 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 NAD = 0.21504123 PLN | +0.00041211 PLN | +0.19201032 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 NAD = 0.21503411 PLN | -0.00000712 PLN | -0.00331153 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 NAD = 0.21411621 PLN | -0.00091790 PLN | -0.42686208 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | PLN | |
USD | 1 | 1.0875 | 1.2680 | 0.7340 | 0.0064 | 0.0548 | 0.2553 |
EUR | 0.9195 | 1 | 1.1659 | 0.6749 | 0.0059 | 0.0504 | 0.2348 |
GBP | 0.7887 | 0.8577 | 1 | 0.5788 | 0.0051 | 0.0432 | 0.2014 |
CAD | 1.3625 | 1.4818 | 1.7276 | 1 | 0.0088 | 0.0746 | 0.3479 |
JPY | 155.2540 | 168.8452 | 196.8555 | 113.9496 | 1 | 8.5026 | 39.6441 |
NAD | 18.2597 | 19.8581 | 23.1525 | 13.4018 | 0.1176 | 1 | 4.6626 |
PLN | 3.9162 | 4.2590 | 4.9656 | 2.8743 | 0.0252 | 0.2145 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Ba Lan Zloty = 0,215.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.