Saturday 18 May 2024
000000030 NAD đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
000000030 Dollar Namibia =
4.252,68 Tanzania Tanzania
1 NAD = 141,76 TZS
1 TZS = 0,00705 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 141,76
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 000000030 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000030 Dollar Namibia (NAD) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000030 NAD (Dollar Namibia) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ NAD to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000030 Dollar Namibia ( NAD ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 000000030 Dollar Namibia ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000030 NAD đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 000000030 NAD = 4,275.33133818 TZS | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 000000030 NAD = 4,275.33133818 TZS | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 000000030 NAD = 4,255.31914894 TZS | -0.66707297 TZS | -0.46808511 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 000000030 NAD = 4,225.35211268 TZS | -0.99890121 TZS | -0.70422535 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 000000030 NAD = 4,228.92585283 TZS | +0.11912467 TZS | +0.08457852 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 000000030 NAD = 4,185.26785714 TZS | -1.45526652 TZS | -1.03236607 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 000000030 NAD = 4,178.27298050 TZS | -0.23316255 TZS | -0.16713092 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | TZS | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2705 | 0.7344 | 0.0064 | 0.0549 | 0.0004 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1662 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0504 | 0.0004 |
GBP | 0.7871 | 0.8575 | 1 | 0.5780 | 0.0051 | 0.0432 | 0.0003 |
CAD | 1.3617 | 1.4834 | 1.7300 | 1 | 0.0087 | 0.0748 | 0.0005 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7851 | 114.3282 | 1 | 8.5487 | 0.0603 |
NAD | 18.2104 | 19.8391 | 23.1363 | 13.3738 | 0.1170 | 1 | 0.0071 |
TZS | 2,581.4327 | 2,812.3123 | 3,279.7090 | 1,895.8122 | 16.5822 | 141.7561 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Tanzania Tanzania = 141,76.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.