Saturday 27 April 2024

10 NAD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dollar Namibia to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

10 Dollar Namibia =

20,88 Ucraina Hryvnia

1 NAD = 2,09 UAH

1 UAH = 0,479 NAD

Dollar Namibia đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:10:13 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Dollar Namibia dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 2,09

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NAD trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 10 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Dollar Namibia (NAD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 NAD (Dollar Namibia) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ NAD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Dollar Namibia ( NAD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 10 Dollar Namibia ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 NAD đến UAH Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 NAD = 20.881190 UAH - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 NAD = 20.844230 UAH -0.003696 UAH -0.177001 %
April 25, 2024 thứ năm 10 NAD = 20.554930 UAH -0.028930 UAH -1.387914 %
April 24, 2024 Thứ Tư 10 NAD = 20.545450 UAH -0.000948 UAH -0.046120 %
April 23, 2024 Thứ ba 10 NAD = 20.725230 UAH +0.017978 UAH +0.875036 %
April 22, 2024 Thứ hai 10 NAD = 20.7780 UAH +0.0053 UAH +0.2546 %
April 21, 2024 chủ nhật 10 NAD = 20.745060 UAH -0.003294 UAH -0.158533 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNADUAH
USD11.07231.25010.73210.00640.05260.0252
EUR0.932611.16580.68270.00600.04910.0235
GBP0.80000.857810.58560.00510.04210.0202
CAD1.36601.46481.707610.00880.07190.0345
JPY155.9435167.2209194.9416114.163218.20323.9354
NAD19.010120.384923.764213.91700.121910.4797
UAH39.625942.491549.535529.00940.25412.08451

Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NAD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Dollar Namibia là đơn vị tiền tệ trong Namibia. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho NAD là $. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Dollar Namibia được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. NAD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dollar Namibia đến Ucraina Hryvnia = 2,09.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.