Thursday 16 May 2024
1000 NAD đến USD - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1000 Dollar Namibia =
54,76 Đô la Mĩ
1 NAD = 0,0548 USD
1 USD = 18,26 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0548
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Dollar Namibia (NAD) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NAD (Dollar Namibia) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ NAD to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dollar Namibia ( NAD ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1000 Dollar Namibia ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NAD đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 NAD = 54.764000 USD | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 NAD = 54.379000 USD | -0.000385 USD | -0.703017 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 NAD = 54.467000 USD | +0.000088 USD | +0.161827 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 NAD = 53.821000 USD | -0.000646 USD | -1.186039 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 NAD = 53.82000 USD | - | -0.00186 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 NAD = 53.82000 USD | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 NAD = 53.823000 USD | +0.000003 USD | +0.005574 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2680 | 0.7340 | 0.0064 | 0.0548 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1665 | 0.6752 | 0.0059 | 0.0504 |
GBP | 0.7887 | 0.8573 | 1 | 0.5788 | 0.0051 | 0.0432 |
CAD | 1.3625 | 1.4810 | 1.7276 | 1 | 0.0088 | 0.0746 |
JPY | 155.2540 | 168.7617 | 196.8555 | 113.9496 | 1 | 8.5026 |
NAD | 18.2597 | 19.8483 | 23.1525 | 13.4018 | 0.1176 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Đô la Mĩ = 0,0548.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.