Thursday 02 May 2024
10 NAD đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Dollar Namibia to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Dollar Namibia to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Namibia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Dollar Namibia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Namibia to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Namibia là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
10 Dollar Namibia =
6.753,06 Uzbekistan Som
1 NAD = 675,31 UZS
1 UZS = 0,00148 NAD
Dollar Namibia dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 675,31
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NAD trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ NAD và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 10 NAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Dollar Namibia (NAD) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 NAD (Dollar Namibia) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ NAD to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Namibia (NAD) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Dollar Namibia ( NAD ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 10 Dollar Namibia ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 NAD đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 NAD = 6,798.09653297 UZS | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 NAD = 6,711.40939597 UZS | -8.66871370 UZS | -1.27516779 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 NAD = 6,711.40939597 UZS | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 NAD = 6,666.66666667 UZS | -4.47427293 UZS | -0.66666667 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 NAD = 6,666.66666667 UZS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 NAD = 6,666.66666667 UZS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 NAD = 6,657.78961385 UZS | -0.88770528 UZS | -0.13315579 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | UZS | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 0.0538 | 0.0001 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6807 | 0.0060 | 0.0502 | 0.0001 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 0.0430 | 0.0001 |
CAD | 1.3726 | 1.4692 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 0.0738 | 0.0001 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 8.3488 | 0.0124 |
NAD | 18.5975 | 19.9055 | 23.2729 | 13.5487 | 0.1198 | 1 | 0.0015 |
UZS | 12,560.2151 | 13,443.6656 | 15,717.9122 | 9,150.4406 | 80.8943 | 675.3728 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Namibia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Namibia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NAD to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Namibia đến Uzbekistan Som = 675,31.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.