Saturday 27 April 2024
1 NGN đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Nigeria Naira to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Nigeria Naira to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nigeria Naira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Nigeria Naira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nigeria Naira to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nigeria Naira là bao nhiêu đến Franc Burundi?
1 Nigeria Naira =
2,20 Franc Burundi
1 NGN = 2,20 BIF
1 BIF = 0,454 NGN
Nigeria Naira dĩ nhiên đến Franc Burundi = 2,20
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NGN trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ NGN và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1 NGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Nigeria Naira (NGN) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 NGN (Nigeria Naira) sang BIF (Franc Burundi) ✅ NGN to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nigeria Naira (NGN) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Nigeria Naira ( NGN ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 1 Nigeria Naira ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NGN đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 NGN = 2.20023455 BIF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 NGN = 2.23895468 BIF | +0.03872013 BIF | +1.75981838 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 NGN = 2.28243280 BIF | +0.04347812 BIF | +1.94189383 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 NGN = 2.31178595 BIF | +0.02935315 BIF | +1.28604652 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 NGN = 2.32358203 BIF | +0.01179609 BIF | +0.51025861 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 NGN = 2.66220127 BIF | +0.33861923 BIF | +14.57315596 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 NGN = 2.48425603 BIF | -0.17794524 BIF | -6.68413927 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | NGN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0008 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0007 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0006 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0011 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.0543 | 0.1218 |
BIF | 2,874.0000 | 3,081.8392 | 3,592.7245 | 2,104.4384 | 18.4298 | 1 | 2.2453 |
NGN | 1,280.0202 | 1,372.5875 | 1,600.1253 | 937.2734 | 8.2082 | 0.4454 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nigeria Naira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NGN to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nigeria Naira đến Franc Burundi = 2,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.