Thursday 02 May 2024

10 NGN đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Nigeria Naira to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Nigeria Naira to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nigeria Naira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Nigeria Naira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Nigeria Naira to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nigeria Naira là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

10 Nigeria Naira =

0,342 Đồng bảng Ai Cập

1 NGN = 0,0342 EGP

1 EGP = 29,25 NGN

Nigeria Naira đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:45:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Nigeria Naira dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,0342

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NGN trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ NGN và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 10 NGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Nigeria Naira (NGN) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 NGN (Nigeria Naira) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ NGN to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nigeria Naira (NGN) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Nigeria Naira ( NGN ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 10 Nigeria Naira ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 NGN đến EGP Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 NGN = 0.341840 EGP - -
April 30, 2024 Thứ ba 10 NGN = 0.352660 EGP +0.001082 EGP +3.165223 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 NGN = 0.352840 EGP +0.000018 EGP +0.051041 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 NGN = 0.366410 EGP +0.001357 EGP +3.845936 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 NGN = 0.366410 EGP - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 NGN = 0.374240 EGP +0.000783 EGP +2.136950 %
April 25, 2024 thứ năm 10 NGN = 0.381970 EGP +0.000773 EGP +2.065519 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPNGN
USD11.07151.25300.72770.00640.02100.0007
EUR0.933311.16950.67920.00600.01960.0007
GBP0.79810.855110.58080.00510.01670.0006
CAD1.37421.47241.721910.00880.02880.0010
JPY155.9470167.0924195.4076113.486213.27260.1117
EGP47.652051.057759.709834.67750.305610.0341
NGN1,396.36961,496.16691,749.70501,016.16978.954129.30351

Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NGN to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Nigeria Naira là đơn vị tiền tệ trong Nigeria. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho NGN là ₦. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Nigeria Naira được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. NGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Nigeria Naira đến Đồng bảng Ai Cập = 0,0342.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.