Wednesday 01 May 2024
100000 NGN đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Nigeria Naira to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Nigeria Naira to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nigeria Naira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Nigeria Naira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nigeria Naira to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nigeria Naira là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
100000 Nigeria Naira =
2.664,69 Nicaraguan Córdoba
1 NGN = 0,0266 NIO
1 NIO = 37,53 NGN
Nigeria Naira dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,0266
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NGN trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ NGN và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 100000 NGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Nigeria Naira (NGN) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 NGN (Nigeria Naira) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ NGN to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nigeria Naira (NGN) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Nigeria Naira ( NGN ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 100000 Nigeria Naira ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 NGN đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 NGN = 2,664.68520675 NIO | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100000 NGN = 2,708.19462863 NIO | +0.00043509 NIO | +1.63281658 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100000 NGN = 2,782.28732453 NIO | +0.00074093 NIO | +2.73587043 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100000 NGN = 2,824.33386179 NIO | +0.00042047 NIO | +1.51122197 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100000 NGN = 2,824.33386179 NIO | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100000 NGN = 2,871.04461925 NIO | +0.00046711 NIO | +1.65386812 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100000 NGN = 2,928.55688829 NIO | +0.00057512 NIO | +2.00318270 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NGN | NIO | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0007 | 0.0270 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6871 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0253 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.0006 | 0.0216 |
CAD | 1.3657 | 1.4553 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 0.0010 | 0.0369 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 0.1128 | 4.2618 |
NGN | 1,399.7297 | 1,491.6290 | 1,745.9629 | 1,024.9287 | 8.8634 | 1 | 37.7736 |
NIO | 37.0558 | 39.4887 | 46.2218 | 27.1335 | 0.2346 | 0.0265 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nigeria Naira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NGN to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nigeria Naira đến Nicaraguan Córdoba = 0,0266.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.