Monday 10 June 2024
11 NGN đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Nigeria Naira to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi Nigeria Naira to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nigeria Naira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Nigeria Naira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nigeria Naira to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nigeria Naira là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
11 Nigeria Naira =
0,0262 Turkmenistan Manat
1 NGN = 0,00239 TMT
1 TMT = 419,29 NGN
Nigeria Naira dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 0,00239
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NGN trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ NGN và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 11 NGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 11 Nigeria Naira (NGN) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 11 NGN (Nigeria Naira) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ NGN to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nigeria Naira (NGN) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 11 Nigeria Naira ( NGN ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 11 Nigeria Naira ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 11 NGN đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 11 NGN = 0.02601054 TMT | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 11 NGN = 0.02624352 TMT | +0.00002118 TMT | +0.89569918 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 11 NGN = 0.02624352 TMT | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 11 NGN = 0.02624352 TMT | - | +0.00001598 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 11 NGN = 0.02573151 TMT | -0.00004655 TMT | -1.95101856 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 11 NGN = 0.02568739 TMT | -0.00000401 TMT | -0.17144023 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 11 NGN = 0.02599580 TMT | +0.00002804 TMT | +1.20062846 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NGN | TMT | |
USD | 1 | 1.0743 | 1.2698 | 0.7262 | 0.0064 | 0.0007 | 0.2849 |
EUR | 0.9308 | 1 | 1.1819 | 0.6759 | 0.0059 | 0.0006 | 0.2652 |
GBP | 0.7875 | 0.8461 | 1 | 0.5719 | 0.0050 | 0.0005 | 0.2244 |
CAD | 1.3771 | 1.4794 | 1.7485 | 1 | 0.0088 | 0.0009 | 0.3923 |
JPY | 156.8985 | 168.5627 | 199.2261 | 113.9381 | 1 | 0.1057 | 44.7004 |
NGN | 1,484.3935 | 1,594.7468 | 1,884.8484 | 1,077.9518 | 9.4609 | 1 | 422.9041 |
TMT | 3.5100 | 3.7709 | 4.4569 | 2.5489 | 0.0224 | 0.0024 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nigeria Naira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NGN to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nigeria Naira đến Turkmenistan Manat = 0,00239.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.