Wednesday 22 May 2024
0.00030000 NGN đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Nigeria Naira to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Nigeria Naira to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nigeria Naira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Nigeria Naira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nigeria Naira to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nigeria Naira là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
0.00030000 Nigeria Naira =
0,000543 Tanzania Tanzania
1 NGN = 1,81 TZS
1 TZS = 0,552 NGN
Nigeria Naira dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 1,81
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NGN trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ NGN và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 0.00030000 NGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00030000 Nigeria Naira (NGN) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00030000 NGN (Nigeria Naira) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ NGN to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nigeria Naira (NGN) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00030000 Nigeria Naira ( NGN ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 0.00030000 Nigeria Naira ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00030000 NGN đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.00030000 NGN = 0.00054882 TZS | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.00030000 NGN = 0.00050893 TZS | -0.13296427 TZS | -7.26819934 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.00030000 NGN = 0.00051801 TZS | +0.03027672 TZS | +1.78472759 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.00030000 NGN = 0.00052682 TZS | +0.02936721 TZS | +1.70076091 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.00030000 NGN = 0.00052959 TZS | +0.00922874 TZS | +0.52553162 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.00030000 NGN = 0.00051116 TZS | -0.06143250 TZS | -3.47999141 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.00030000 NGN = 0.00051220 TZS | +0.00345306 TZS | +0.20265967 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NGN | TZS | |
USD | 1 | 1.0844 | 1.2728 | 0.7331 | 0.0064 | 0.0007 | 0.0004 |
EUR | 0.9222 | 1 | 1.1738 | 0.6760 | 0.0059 | 0.0006 | 0.0004 |
GBP | 0.7857 | 0.8519 | 1 | 0.5759 | 0.0050 | 0.0005 | 0.0003 |
CAD | 1.3641 | 1.4792 | 1.7363 | 1 | 0.0087 | 0.0009 | 0.0005 |
JPY | 156.4397 | 169.6412 | 199.1214 | 114.6822 | 1 | 0.1088 | 0.0603 |
NGN | 1,438.0001 | 1,559.3486 | 1,830.3317 | 1,054.1634 | 9.1920 | 1 | 0.5541 |
TZS | 2,595.0003 | 2,813.9845 | 3,302.9979 | 1,902.3325 | 16.5879 | 1.8046 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nigeria Naira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NGN to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nigeria Naira đến Tanzania Tanzania = 1,81.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.