Thursday 06 June 2024
000000001 NGN đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Nigeria Naira to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Nigeria Naira to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nigeria Naira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Nigeria Naira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nigeria Naira to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nigeria Naira là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
000000001 Nigeria Naira =
1,75 Tanzania Tanzania
1 NGN = 1,75 TZS
1 TZS = 0,571 NGN
Nigeria Naira dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 1,75
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NGN trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ NGN và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 000000001 NGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000001 Nigeria Naira (NGN) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000001 NGN (Nigeria Naira) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ NGN to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nigeria Naira (NGN) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000001 Nigeria Naira ( NGN ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 000000001 Nigeria Naira ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000001 NGN đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 000000001 NGN = 1.73771307 TZS | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 000000001 NGN = 1.74140486 TZS | +0.00369180 TZS | +0.21245139 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 000000001 NGN = 1.75055930 TZS | +0.00915444 TZS | +0.52569296 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 000000001 NGN = 1.75084128 TZS | +0.00028198 TZS | +0.01610774 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 000000001 NGN = 1.75062366 TZS | -0.00021762 TZS | -0.01242943 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 000000001 NGN = 1.75185039 TZS | +0.00122673 TZS | +0.07007402 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 000000001 NGN = 1.94822400 TZS | +0.19637361 TZS | +11.20949642 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NGN | TZS | |
USD | 1 | 1.0882 | 1.2784 | 0.7306 | 0.0064 | 0.0007 | 0.0004 |
EUR | 0.9189 | 1 | 1.1747 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0006 | 0.0004 |
GBP | 0.7823 | 0.8512 | 1 | 0.5715 | 0.0050 | 0.0005 | 0.0003 |
CAD | 1.3687 | 1.4895 | 1.7497 | 1 | 0.0088 | 0.0009 | 0.0005 |
JPY | 155.9840 | 169.7425 | 199.4043 | 113.9626 | 1 | 0.1043 | 0.0595 |
NGN | 1,496.2201 | 1,628.1933 | 1,912.7134 | 1,093.1448 | 9.5921 | 1 | 0.5711 |
TZS | 2,619.9999 | 2,851.0955 | 3,349.3128 | 1,914.1832 | 16.7966 | 1.7511 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nigeria Naira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NGN to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nigeria Naira đến Tanzania Tanzania = 1,75.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.