Tuesday 21 May 2024
14 NGN đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Nigeria Naira to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Nigeria Naira to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nigeria Naira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Nigeria Naira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nigeria Naira to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nigeria Naira là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
14 Nigeria Naira =
0,355 Peso Uruguay
1 NGN = 0,0253 UYU
1 UYU = 39,47 NGN
Nigeria Naira dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,0253
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NGN trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ NGN và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 14 NGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 14 Nigeria Naira (NGN) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 14 NGN (Nigeria Naira) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ NGN to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nigeria Naira (NGN) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 14 Nigeria Naira ( NGN ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 14 Nigeria Naira ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 14 NGN đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 14 NGN = 0.35469995 UYU | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 14 NGN = 0.36157248 UYU | +0.00049089 UYU | +1.93756103 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 14 NGN = 0.36703654 UYU | +0.00039029 UYU | +1.51119431 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 14 NGN = 0.36893617 UYU | +0.00013569 UYU | +0.51755683 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 14 NGN = 0.35566222 UYU | -0.00094814 UYU | -3.59789683 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 14 NGN = 0.35343873 UYU | -0.00015882 UYU | -0.62517000 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 14 NGN = 0.35827240 UYU | +0.00034526 UYU | +1.36761277 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NGN | UYU | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2722 | 0.7332 | 0.0064 | 0.0007 | 0.0258 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1702 | 0.6744 | 0.0059 | 0.0006 | 0.0237 |
GBP | 0.7860 | 0.8545 | 1 | 0.5763 | 0.0050 | 0.0005 | 0.0202 |
CAD | 1.3639 | 1.4827 | 1.7352 | 1 | 0.0087 | 0.0009 | 0.0351 |
JPY | 156.1185 | 169.7217 | 198.6165 | 114.4652 | 1 | 0.1019 | 4.0211 |
NGN | 1,532.4304 | 1,665.9568 | 1,949.5825 | 1,123.5692 | 9.8158 | 1 | 39.4700 |
UYU | 38.8252 | 42.2082 | 49.3941 | 28.4664 | 0.2487 | 0.0253 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nigeria Naira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NGN to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nigeria Naira đến Peso Uruguay = 0,0253.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.