Wednesday 22 May 2024
14 NGN đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Nigeria Naira to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Nigeria Naira to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nigeria Naira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Nigeria Naira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nigeria Naira to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nigeria Naira là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
14 Nigeria Naira =
116,07 Uzbekistan Som
1 NGN = 8,29 UZS
1 UZS = 0,121 NGN
Nigeria Naira dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 8,29
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NGN trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ NGN và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 14 NGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 14 Nigeria Naira (NGN) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 14 NGN (Nigeria Naira) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ NGN to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nigeria Naira (NGN) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 14 Nigeria Naira ( NGN ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 14 Nigeria Naira ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 14 NGN đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 14 NGN = 116.07468577 UZS | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 14 NGN = 118.71751168 UZS | +0.18877328 UZS | +2.27683228 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 14 NGN = 120.50370549 UZS | +0.12758527 UZS | +1.50457484 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 14 NGN = 121.30979923 UZS | +0.05757812 UZS | +0.66893689 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 14 NGN = 116.94343279 UZS | -0.31188332 UZS | -3.59935180 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 14 NGN = 116.56176108 UZS | -0.02726226 UZS | -0.32637293 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 14 NGN = 118.56870633 UZS | +0.14335323 UZS | +1.72178700 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NGN | UZS | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2711 | 0.7328 | 0.0064 | 0.0007 | 0.0001 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1708 | 0.6750 | 0.0059 | 0.0006 | 0.0001 |
GBP | 0.7868 | 0.8541 | 1 | 0.5765 | 0.0050 | 0.0006 | 0.0001 |
CAD | 1.3646 | 1.4814 | 1.7345 | 1 | 0.0087 | 0.0010 | 0.0001 |
JPY | 156.1597 | 169.5241 | 198.4870 | 114.4371 | 1 | 0.1099 | 0.0123 |
NGN | 1,420.4783 | 1,542.0455 | 1,805.5016 | 1,040.9561 | 9.0963 | 1 | 0.1116 |
UZS | 12,730.0002 | 13,819.4571 | 16,180.4896 | 9,328.8096 | 81.5191 | 8.9618 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nigeria Naira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NGN to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nigeria Naira đến Uzbekistan Som = 8,29.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.