Saturday 27 April 2024
1 NGN đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Nigeria Naira to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Nigeria Naira to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nigeria Naira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Nigeria Naira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nigeria Naira to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nigeria Naira là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1 Nigeria Naira =
2.773,31 Venezuela Bolivar Fuerte
1 NGN = 2.773,31 VEF
1 VEF = 0,000361 NGN
Nigeria Naira dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 2.773,31
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NGN trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ NGN và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 NGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Nigeria Naira (NGN) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 NGN (Nigeria Naira) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ NGN to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nigeria Naira (NGN) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Nigeria Naira ( NGN ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1 Nigeria Naira ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NGN đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 NGN = 2,773.308853 VEF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 NGN = 2,830.074298 VEF | +56.765445 VEF | +2.046849 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 NGN = 2,888.728918 VEF | +58.654620 VEF | +2.072547 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 NGN = 2,936.814067 VEF | +48.085149 VEF | +1.664578 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 NGN = 2,939.285875 VEF | +2.471808 VEF | +0.084166 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 NGN = 3,367.466621 VEF | +428.180746 VEF | +14.567509 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 NGN = 3,147.307952 VEF | -220.158669 VEF | -6.537813 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NGN | VEF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0008 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0007 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0006 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0011 | 0.0000 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.1218 | 0.0000 |
NGN | 1,280.0202 | 1,372.5875 | 1,600.1253 | 937.0778 | 8.2082 | 1 | 0.0004 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,884,524.8932 | 4,528,473.6976 | 2,652,000.0691 | 23,229.9037 | 2,830.0745 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nigeria Naira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nigeria Naira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NGN to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nigeria Naira đến Venezuela Bolivar Fuerte = 2.773,31.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.