Saturday 04 May 2024
0060000 NIO đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Aruban Florin?
0060000 Nicaraguan Córdoba =
2.946,03 Aruban Florin
1 NIO = 0,0491 AWG
1 AWG = 20,37 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,0491
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 0060000 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0060000 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0060000 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang AWG (Aruban Florin) ✅ NIO to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0060000 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 0060000 Nicaraguan Córdoba ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0060000 NIO đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 0060000 NIO = 2,944.860000 AWG | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 0060000 NIO = 2,941.560000 AWG | -0.000055 AWG | -0.112060 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0060000 NIO = 2,949.960000 AWG | +0.000140 AWG | +0.285563 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0060000 NIO = 2,917.860000 AWG | -0.000535 AWG | -1.088150 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 0060000 NIO = 2,938.740000 AWG | +0.000348 AWG | +0.715593 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 0060000 NIO = 2,927.460000 AWG | -0.000188 AWG | -0.383838 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 0060000 NIO = 2,927.460000 AWG | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | NIO | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.5548 | 0.0272 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.5150 | 0.0253 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.4421 | 0.0217 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.7583 | 0.0372 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 84.9126 | 4.1693 |
AWG | 1.8025 | 1.9416 | 2.2618 | 1.3187 | 0.0118 | 1 | 0.0491 |
NIO | 36.7104 | 39.5438 | 46.0643 | 26.8577 | 0.2399 | 20.3664 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Aruban Florin = 0,0491.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.