Friday 03 May 2024
40 NIO đến BYN - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Đồng rúp Belarus mới
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Đồng rúp Belarus mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Belarus mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Belarus mới hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Đồng rúp Belarus mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Đồng rúp Belarus mới?
40 Nicaraguan Córdoba =
3,56 Đồng rúp Belarus mới
1 NIO = 0,0889 BYN
1 BYN = 11,25 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Đồng rúp Belarus mới = 0,0889
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Đồng rúp Belarus mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Belarus mới với số lượng 40 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 40 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Đồng rúp Belarus mới (BYN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 40 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang BYN (Đồng rúp Belarus mới) ✅ NIO to BYN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Đồng rúp Belarus mới (BYN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 40 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Đồng rúp Belarus mới ( BYN )
So sánh giá của 40 Nicaraguan Córdoba ở Đồng rúp Belarus mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 40 NIO đến BYN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 40 NIO = 3.556440 BYN | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 40 NIO = 3.556240 BYN | -0.000005 BYN | -0.005624 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 40 NIO = 3.561320 BYN | +0.000127 BYN | +0.142848 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 40 NIO = 3.557040 BYN | -0.000107 BYN | -0.120180 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 40 NIO = 3.557040 BYN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 40 NIO = 3.557040 BYN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 40 NIO = 3.562320 BYN | +0.000132 BYN | +0.148438 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | NIO | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7313 | 0.0065 | 0.3055 | 0.0272 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6817 | 0.0061 | 0.2848 | 0.0253 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5834 | 0.0052 | 0.2437 | 0.0217 |
CAD | 1.3675 | 1.4668 | 1.7141 | 1 | 0.0089 | 0.4177 | 0.0371 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.4173 | 1 | 46.9612 | 4.1751 |
BYN | 3.2734 | 3.5113 | 4.1032 | 2.3938 | 0.0213 | 1 | 0.0889 |
NIO | 36.8198 | 39.4957 | 46.1528 | 26.9259 | 0.2395 | 11.2480 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to BYN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Đồng rúp Belarus mới = 0,0889.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.