Tuesday 07 May 2024
10 NIO đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
10 Nicaraguan Córdoba =
1,02 Sheqel Mới của Israel
1 NIO = 0,102 ILS
1 ILS = 9,84 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,102
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 10 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ NIO to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 10 Nicaraguan Córdoba ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 NIO đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 NIO = 1.01840948 ILS | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 NIO = 1.01130078 ILS | -0.00071087 ILS | -0.69802002 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 NIO = 1.01252657 ILS | +0.00012258 ILS | +0.12120956 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 NIO = 1.01212434 ILS | -0.00004022 ILS | -0.03972588 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 NIO = 1.01204516 ILS | -0.00000792 ILS | -0.00782311 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 NIO = 1.02269514 ILS | +0.00106500 ILS | +1.05232262 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 NIO = 1.01611404 ILS | -0.00065811 ILS | -0.64350502 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | NIO | |
USD | 1 | 1.0768 | 1.2557 | 0.7317 | 0.0065 | 0.2673 | 0.0272 |
EUR | 0.9287 | 1 | 1.1661 | 0.6795 | 0.0060 | 0.2482 | 0.0252 |
GBP | 0.7964 | 0.8575 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.2129 | 0.0216 |
CAD | 1.3667 | 1.4717 | 1.7161 | 1 | 0.0088 | 0.3653 | 0.0371 |
JPY | 154.5535 | 166.4282 | 194.0774 | 113.0893 | 1 | 41.3120 | 4.2000 |
ILS | 3.7411 | 4.0286 | 4.6978 | 2.7374 | 0.0242 | 1 | 0.1017 |
NIO | 36.7985 | 39.6258 | 46.2089 | 26.9260 | 0.2381 | 9.8362 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Sheqel Mới của Israel = 0,102.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.