Sunday 05 May 2024

1100 NIO đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Nicaraguan Córdoba to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

1100 Nicaraguan Córdoba =

2.657,29 Som Kyrgystani

1 NIO = 2,42 KGS

1 KGS = 0,414 NIO

Nicaraguan Córdoba đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:25:12 GMT+2 5 tháng 5, 2024

Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 2,42

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NIO trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1100 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1100 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1100 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ NIO to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1100 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 1100 Nicaraguan Córdoba ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1100 NIO đến KGS Thay đổi Thay đổi %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1100 NIO = 2,657.289800 KGS - -
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1100 NIO = 2,656.234900 KGS -0.000959 KGS -0.039698 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1100 NIO = 2,656.933400 KGS +0.000635 KGS +0.026297 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1100 NIO = 2,660.82300 KGS +0.00354 KGS +0.14639 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1100 NIO = 2,633.710200 KGS -0.024648 KGS -1.018963 %
April 30, 2024 Thứ ba 1100 NIO = 2,653.808300 KGS +0.018271 KGS +0.763110 %
April 29, 2024 Thứ hai 1100 NIO = 2,647.936500 KGS -0.005338 KGS -0.221259 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSNIO
USD11.07721.25480.73160.00650.01130.0272
EUR0.928411.16490.67920.00610.01050.0253
GBP0.79690.858410.58300.00520.00900.0217
CAD1.36691.47231.715110.00890.01540.0372
JPY153.0550164.8678192.0534111.976511.72594.1693
KGS88.682195.5266111.278364.88060.579412.4157
NIO36.710439.543846.064326.85770.23990.41401

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NIO to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho NIO là C$. Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào Mai 05, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Mai 05, 2024. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Som Kyrgystani = 2,42.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.