Saturday 18 May 2024
229 NIO đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
229 Nicaraguan Córdoba =
549,65 Som Kyrgystani
1 NIO = 2,40 KGS
1 KGS = 0,417 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 2,40
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 229 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 229 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 229 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ NIO to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 229 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 229 Nicaraguan Córdoba ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 229 NIO đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 229 NIO = 549.652441 KGS | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 229 NIO = 548.648734 KGS | -0.004383 KGS | -0.182608 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 229 NIO = 552.901493 KGS | +0.018571 KGS | +0.775133 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 229 NIO = 550.606455 KGS | -0.010022 KGS | -0.415090 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 229 NIO = 549.850068 KGS | -0.003303 KGS | -0.137373 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 229 NIO = 549.117955 KGS | -0.003197 KGS | -0.133148 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 229 NIO = 550.148226 KGS | +0.004499 KGS | +0.187623 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | NIO | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2702 | 0.7344 | 0.0064 | 0.0113 | 0.0272 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1659 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0104 | 0.0250 |
GBP | 0.7873 | 0.8577 | 1 | 0.5782 | 0.0051 | 0.0089 | 0.0214 |
CAD | 1.3617 | 1.4835 | 1.7296 | 1 | 0.0087 | 0.0154 | 0.0371 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7383 | 114.3257 | 1 | 1.7648 | 4.2360 |
KGS | 88.2093 | 96.0986 | 112.0434 | 64.7798 | 0.5666 | 1 | 2.4002 |
NIO | 36.7504 | 40.0373 | 46.6803 | 26.9890 | 0.2361 | 0.4166 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Som Kyrgystani = 2,40.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.