Thursday 30 May 2024
00.000080 NIO đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Dinar Libya?
00.000080 Nicaraguan Córdoba =
0,0000105 Dinar Libya
1 NIO = 0,131 LYD
1 LYD = 7,61 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,131
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 00.000080 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00.000080 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00.000080 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang LYD (Dinar Libya) ✅ NIO to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00.000080 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 00.000080 Nicaraguan Córdoba ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00.000080 NIO đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 00.000080 NIO = 0.00001051 LYD | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 00.000080 NIO = 0.00001053 LYD | +0.00024203 LYD | +0.18418560 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 00.000080 NIO = 0.00001053 LYD | -0.00001849 LYD | -0.01404463 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 00.000080 NIO = 0.00001053 LYD | +0.00002684 LYD | +0.02039322 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 00.000080 NIO = 0.00001053 LYD | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 00.000080 NIO = 0.00001053 LYD | -0.00000121 LYD | -0.00092157 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 00.000080 NIO = 0.00001052 LYD | -0.00018998 LYD | -0.14430686 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | NIO | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2066 | 0.0272 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1903 | 0.0251 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1631 | 0.0215 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.2825 | 0.0372 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 32.4293 | 4.2695 |
LYD | 4.8399 | 5.2536 | 6.1295 | 3.5401 | 0.0308 | 1 | 0.1317 |
NIO | 36.7623 | 39.9048 | 46.5576 | 26.8898 | 0.2342 | 7.5957 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Dinar Libya = 0,131.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.