Wednesday 08 May 2024

0001 NIO đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Dinar Libya

Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Nicaraguan Córdoba to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Dinar Libya?

Amount
From
To

0001 Nicaraguan Córdoba =

0,132 Dinar Libya

1 NIO = 0,132 LYD

1 LYD = 7,59 NIO

Nicaraguan Córdoba đến Dinar Libya conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:40:13 GMT+2 8 tháng 5, 2024

Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,132

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NIO trong Dinar Libya

Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 0001 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0001 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0001 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang LYD (Dinar Libya) ✅ NIO to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0001 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Dinar Libya ( LYD )

So sánh giá của 0001 Nicaraguan Córdoba ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0001 NIO đến LYD Thay đổi Thay đổi %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 0001 NIO = 0.13239823 LYD - -
Mai 7, 2024 Thứ ba 0001 NIO = 0.13230084 LYD -0.00009739 LYD -0.07355927 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 0001 NIO = 0.13231353 LYD +0.00001269 LYD +0.00959273 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 0001 NIO = 0.13231353 LYD - -
Mai 4, 2024 Thứ bảy 0001 NIO = 0.13274428 LYD +0.00043075 LYD +0.32555536 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 0001 NIO = 0.13240079 LYD -0.00034349 LYD -0.25876410 %
Mai 2, 2024 thứ năm 0001 NIO = 0.13288434 LYD +0.00048355 LYD +0.36521933 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLYDNIO
USD11.07511.24920.72710.00640.20570.0271
EUR0.930111.16190.67630.00600.19130.0252
GBP0.80050.860610.58200.00520.16460.0217
CAD1.37531.47871.718110.00890.28290.0373
JPY155.3935167.0691194.1230112.9859131.95834.2133
LYD4.86245.22776.07433.53540.031310.1318
NIO36.881639.652846.073826.81650.23737.58511

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NIO to LYD máy tính tỷ giá hối đoái

Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Biểu tượng cho NIO là C$. Biểu tượng cho LYD là LD. Tỷ giá cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Dinar Libya = 0,132.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.