Tuesday 07 May 2024
100000 NIO đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
100000 Nicaraguan Córdoba =
172.775,73 Mozambique Metical
1 NIO = 1,73 MZN
1 MZN = 0,579 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 1,73
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 100000 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ NIO to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 100000 Nicaraguan Córdoba ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 NIO đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 100000 NIO = 172,886.600000 MZN | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100000 NIO = 172,985.400000 MZN | +0.000988 MZN | +0.057147 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100000 NIO = 172,916.700000 MZN | -0.000687 MZN | -0.039714 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100000 NIO = 172,943.500000 MZN | +0.000268 MZN | +0.015499 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100000 NIO = 173,201.900000 MZN | +0.002584 MZN | +0.149413 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 NIO = 171,442.500000 MZN | -0.017594 MZN | -1.015809 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100000 NIO = 172,792.900000 MZN | +0.013504 MZN | +0.787669 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | NIO | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2563 | 0.7322 | 0.0065 | 0.0157 | 0.0272 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1666 | 0.6799 | 0.0060 | 0.0146 | 0.0253 |
GBP | 0.7960 | 0.8572 | 1 | 0.5828 | 0.0052 | 0.0125 | 0.0217 |
CAD | 1.3657 | 1.4707 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0215 | 0.0372 |
JPY | 153.8950 | 165.7289 | 193.3379 | 112.6846 | 1 | 2.4227 | 4.1893 |
MZN | 63.5217 | 68.4062 | 79.8021 | 46.5116 | 0.4128 | 1 | 1.7292 |
NIO | 36.7350 | 39.5598 | 46.1501 | 26.8980 | 0.2387 | 0.5783 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Mozambique Metical = 1,73.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.