Thursday 02 May 2024

100 NIO đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Nicaraguan Córdoba to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

100 Nicaraguan Córdoba =

364,80 Rupee Nepal

1 NIO = 3,65 NPR

1 NPR = 0,274 NIO

Nicaraguan Córdoba đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:10:12 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 3,65

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NIO trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 100 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ NIO to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 100 Nicaraguan Córdoba ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100 NIO đến NPR Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 100 NIO = 364.803500 NPR - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 100 NIO = 362.776300 NPR -0.020272 NPR -0.555696 %
April 30, 2024 Thứ ba 100 NIO = 363.355600 NPR +0.005793 NPR +0.159685 %
April 29, 2024 Thứ hai 100 NIO = 362.26700 NPR -0.01089 NPR -0.29960 %
April 28, 2024 chủ nhật 100 NIO = 362.26700 NPR - -
April 27, 2024 Thứ bảy 100 NIO = 362.26700 NPR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 100 NIO = 362.219200 NPR -0.000478 NPR -0.013195 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNIONPR
USD11.07111.25240.72670.00650.02720.0074
EUR0.933611.16930.67850.00600.02540.0070
GBP0.79850.855210.58020.00520.02170.0059
CAD1.37611.47391.723410.00890.03750.0102
JPY154.6798165.6766193.7251112.408214.21181.1520
NIO36.725039.335945.995426.68860.237410.2735
NPR134.2659143.8114168.158197.57300.86803.65601

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NIO to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho NIO là C$. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Rupee Nepal = 3,65.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.