Friday 26 April 2024
NIO đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
1 Nicaraguan Córdoba =
0,102 Saudi Riyal
1 NIO = 0,102 SAR
1 SAR = 9,80 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,102
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 1 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NIO (Nicaraguan Córdoba) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ NIO to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 1 Nicaraguan Córdoba ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NIO đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 NIO = 0.10206 SAR | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 NIO = 0.102131 SAR | +0.000071 SAR | +0.069567 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 NIO = 0.102205 SAR | +0.000074 SAR | +0.072456 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 NIO = 0.101631 SAR | -0.000574 SAR | -0.561616 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 NIO = 0.102142 SAR | +0.000511 SAR | +0.502799 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 NIO = 0.102142 SAR | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 NIO = 0.101498 SAR | -0.000644 SAR | -0.630495 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | SAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0272 | 0.2666 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0253 | 0.2486 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0217 | 0.2133 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0371 | 0.3642 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 4.2384 | 41.5784 |
NIO | 36.7933 | 39.4541 | 45.9945 | 26.9356 | 0.2359 | 1 | 9.8100 |
SAR | 3.7506 | 4.0218 | 4.6885 | 2.7457 | 0.0241 | 0.1019 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Saudi Riyal = 0,102.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.