Sunday 19 May 2024
1291 NIO đến USD - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Nicaraguan Córdoba to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1291 Nicaraguan Córdoba =
35,25 Đô la Mĩ
1 NIO = 0,0273 USD
1 USD = 36,62 NIO
Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0273
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NIO trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1291 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1291 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1291 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ NIO to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1291 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1291 Nicaraguan Córdoba ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1291 NIO đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1291 NIO = 35.253337 USD | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1291 NIO = 35.129401 USD | -0.000096 USD | -0.351558 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1291 NIO = 35.044195 USD | -0.000066 USD | -0.242549 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1291 NIO = 35.289485 USD | +0.000190 USD | +0.699945 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1291 NIO = 35.139729 USD | -0.000116 USD | -0.424364 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1291 NIO = 35.08938 USD | -0.00004 USD | -0.14328 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1291 NIO = 35.035158 USD | -0.000042 USD | -0.154525 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0273 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0251 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.0216 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.0372 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 4.2510 |
NIO | 36.6206 | 39.8959 | 46.3782 | 26.9022 | 0.2352 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang tiền điện tử
Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NIO to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Đô la Mĩ = 0,0273.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.