Saturday 27 April 2024

1 NIO đến YER - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Nicaraguan Córdoba to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

1 Nicaraguan Córdoba =

6,79 Rial Yemen

1 NIO = 6,79 YER

1 YER = 0,147 NIO

Nicaraguan Córdoba đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:20:14 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Rial Yemen = 6,79

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NIO trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 1 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang YER (Rial Yemen) ✅ NIO to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 1 Nicaraguan Córdoba ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 NIO đến YER Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 NIO = 6.786698 YER - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 NIO = 6.812936 YER +0.026238 YER +0.386609 %
April 25, 2024 thứ năm 1 NIO = 6.818926 YER +0.005990 YER +0.087921 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 NIO = 6.822523 YER +0.003597 YER +0.052750 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 NIO = 6.784309 YER -0.038214 YER -0.560115 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 NIO = 6.816441 YER +0.032132 YER +0.473622 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 NIO = 6.816442 YER +0.000001 YER +0.000015 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNIOYER
USD11.07231.25010.73210.00640.02720.0040
EUR0.932611.16580.68270.00600.02530.0037
GBP0.80000.857810.58560.00510.02170.0032
CAD1.36601.46481.707610.00880.03710.0055
JPY155.9435167.2209194.9416114.163214.23840.6228
NIO36.793339.454145.994526.93560.235910.1470
YER250.3750268.4814312.9883183.29461.60556.80491

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NIO to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho NIO là C$. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Rial Yemen = 6,79.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.