Saturday 27 April 2024
10 NOK đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Kịch Armenia
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Kịch Armenia?
10 Krone Na Uy =
352,91 Kịch Armenia
1 NOK = 35,29 AMD
1 AMD = 0,0283 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 35,29
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Kịch Armenia
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 10 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Krone Na Uy (NOK) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 NOK (Krone Na Uy) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ NOK to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Krone Na Uy ( NOK ) trong Kịch Armenia ( AMD )
So sánh giá của 10 Krone Na Uy ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 NOK đến AMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 NOK = 352.90796160 AMD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 NOK = 354.55963693 AMD | +0.16516753 AMD | +0.46801872 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 NOK = 355.69467169 AMD | +0.11350348 AMD | +0.32012520 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 NOK = 355.53027340 AMD | -0.01643983 AMD | -0.04621894 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 NOK = 356.18878005 AMD | +0.06585067 AMD | +0.18521817 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 NOK = 357.55148741 AMD | +0.13627074 AMD | +0.38258009 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 10 NOK = 356.90067454 AMD | -0.06508129 AMD | -0.18201934 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | NOK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0026 | 0.0912 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0024 | 0.0850 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0021 | 0.0729 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0035 | 0.1245 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.4013 | 14.2178 |
AMD | 388.6013 | 416.7038 | 485.7820 | 284.5468 | 2.4919 | 1 | 35.4298 |
NOK | 10.9682 | 11.7614 | 13.7111 | 8.0313 | 0.0703 | 0.0282 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to AMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Kịch Armenia = 35,29.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.