Saturday 01 June 2024

0000080 NOK đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Aruban Florin

Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Na Uy to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Aruban Florin?

Amount
From
To

0000080 Krone Na Uy =

13,62 Aruban Florin

1 NOK = 0,170 AWG

1 AWG = 5,87 NOK

Krone Na Uy đến Aruban Florin conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:30:19 GMT+2 1 tháng 6, 2024

Krone Na Uy dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,170

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NOK trong Aruban Florin

Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 0000080 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0000080 Krone Na Uy (NOK) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0000080 NOK (Krone Na Uy) sang AWG (Aruban Florin) ✅ NOK to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0000080 Krone Na Uy ( NOK ) trong Aruban Florin ( AWG )

So sánh giá của 0000080 Krone Na Uy ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0000080 NOK đến AWG Thay đổi Thay đổi %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 0000080 NOK = 13.61800641 AWG - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 0000080 NOK = 13.69487577 AWG +0.00096087 AWG +0.56446854 %
Mai 30, 2024 thứ năm 0000080 NOK = 13.63396220 AWG -0.00076142 AWG -0.44479097 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 0000080 NOK = 13.71337201 AWG +0.00099262 AWG +0.58244119 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 0000080 NOK = 13.72289193 AWG +0.00011900 AWG +0.06942068 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 0000080 NOK = 13.66439895 AWG -0.00073116 AWG -0.42624384 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 0000080 NOK = 13.62580673 AWG -0.00048240 AWG -0.28242891 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAWGNOK
USD11.08571.26990.73250.00640.55560.0946
EUR0.921111.16980.67470.00590.51170.0871
GBP0.78740.854910.57680.00500.43750.0745
CAD1.36531.48221.733810.00870.75850.1291
JPY157.2625170.7326199.7154115.1895187.368114.8722
AWG1.80001.95422.28591.31840.011410.1702
NOK10.574211.480013.42877.74530.06725.87461

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)

Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NOK to AWG máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Aruban Florin là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho NOK là kr. Biểu tượng cho AWG là ƒ. Tỷ giá cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Aruban Florin được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AWG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Na Uy đến Aruban Florin = 0,170.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.