Monday 10 June 2024
0.00002640 NOK đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
0.00002640 Krone Na Uy =
0,00000446 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 NOK = 0,169 BAM
1 BAM = 5,92 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,169
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 0.00002640 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00002640 Krone Na Uy (NOK) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00002640 NOK (Krone Na Uy) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ NOK to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00002640 Krone Na Uy ( NOK ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 0.00002640 Krone Na Uy ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00002640 NOK đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00002640 NOK = 0.00000446 BAM | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00002640 NOK = 0.00000446 BAM | -0.00028936 BAM | -0.17116245 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00002640 NOK = 0.00000443 BAM | -0.00112742 BAM | -0.66803963 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00002640 NOK = 0.00000449 BAM | +0.00248497 BAM | +1.48233727 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00002640 NOK = 0.00000449 BAM | +0.00001502 BAM | +0.00883019 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00002640 NOK = 0.00000450 BAM | +0.00037008 BAM | +0.21751785 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.00002640 NOK = 0.00000456 BAM | +0.00227293 BAM | +1.33302693 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | NOK | |
USD | 1 | 1.0774 | 1.2727 | 0.7265 | 0.0064 | 0.5531 | 0.0931 |
EUR | 0.9282 | 1 | 1.1813 | 0.6744 | 0.0059 | 0.5134 | 0.0865 |
GBP | 0.7858 | 0.8466 | 1 | 0.5709 | 0.0050 | 0.4346 | 0.0732 |
CAD | 1.3764 | 1.4829 | 1.7516 | 1 | 0.0088 | 0.7613 | 0.1282 |
JPY | 156.7740 | 168.9029 | 199.5190 | 113.9036 | 1 | 86.7115 | 14.6026 |
BAM | 1.8080 | 1.9479 | 2.3010 | 1.3136 | 0.0115 | 1 | 0.1684 |
NOK | 10.7360 | 11.5666 | 13.6632 | 7.8002 | 0.0685 | 5.9381 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,169.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.