Sunday 26 May 2024
0.00300093 NOK đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
0.00300093 Krone Na Uy =
0,000511 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 NOK = 0,170 BAM
1 BAM = 5,87 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,170
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 0.00300093 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00300093 Krone Na Uy (NOK) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00300093 NOK (Krone Na Uy) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ NOK to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00300093 Krone Na Uy ( NOK ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 0.00300093 Krone Na Uy ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00300093 NOK đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.00300093 NOK = 0.00051120 BAM | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.00300093 NOK = 0.00050705 BAM | -0.00138238 BAM | -0.81150544 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.00300093 NOK = 0.00050611 BAM | -0.00031303 BAM | -0.18526426 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.00300093 NOK = 0.00050626 BAM | +0.00005053 BAM | +0.02996158 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.00300093 NOK = 0.00050523 BAM | -0.00034359 BAM | -0.20366386 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.00300093 NOK = 0.00050460 BAM | -0.00020980 BAM | -0.12461536 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.00300093 NOK = 0.00050154 BAM | -0.00102216 BAM | -0.60789110 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | NOK | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.5549 | 0.0945 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.5112 | 0.0871 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.4382 | 0.0746 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.7587 | 0.1292 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 87.1005 | 14.8311 |
BAM | 1.8020 | 1.9560 | 2.2821 | 1.3181 | 0.0115 | 1 | 0.1703 |
NOK | 10.5829 | 11.4875 | 13.4027 | 7.7408 | 0.0674 | 5.8728 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,170.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.