Monday 27 May 2024

11 NOK đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Na Uy to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

11 Krone Na Uy =

1,87 Bungari Lev

1 NOK = 0,170 BGN

1 BGN = 5,87 NOK

Krone Na Uy đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:30:15 GMT+2 27 tháng 5, 2024

Krone Na Uy dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,170

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NOK trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 11 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 11 Krone Na Uy (NOK) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 11 NOK (Krone Na Uy) sang BGN (Bungari Lev) ✅ NOK to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 11 Krone Na Uy ( NOK ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 11 Krone Na Uy ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 11 NOK đến BGN Thay đổi Thay đổi %
Mai 27, 2024 Thứ hai 11 NOK = 1.87327882 BGN - -
Mai 26, 2024 chủ nhật 11 NOK = 1.87661496 BGN +0.00030329 BGN +0.17809076 %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 11 NOK = 1.87396847 BGN -0.00024059 BGN -0.14102465 %
Mai 24, 2024 Thứ sáu 11 NOK = 1.86292749 BGN -0.00100373 BGN -0.58917622 %
Mai 23, 2024 thứ năm 11 NOK = 1.85512518 BGN -0.00070930 BGN -0.41881981 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 11 NOK = 1.86060043 BGN +0.00049775 BGN +0.29514197 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 11 NOK = 1.84853321 BGN -0.00109702 BGN -0.64856628 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNNOK
USD11.08551.26640.73140.00640.55490.0945
EUR0.921311.16670.67380.00590.51120.0871
GBP0.78960.857110.57760.00500.43820.0746
CAD1.36721.48401.731410.00870.75870.1292
JPY156.9550170.3718198.7756114.8045187.100514.8311
BGN1.80201.95602.28211.31810.011510.1703
NOK10.582911.487513.40277.74080.06745.87281

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NOK to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho NOK là kr. Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào Mai 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 27, 2024. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Na Uy đến Bungari Lev = 0,170.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.