Friday 31 May 2024

385 NOK đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Na Uy to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

385 Krone Na Uy =

66,26 Bungari Lev

1 NOK = 0,172 BGN

1 BGN = 5,81 NOK

Krone Na Uy đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:25:11 GMT+2 31 tháng 5, 2024

Krone Na Uy dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,172

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NOK trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 385 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 385 Krone Na Uy (NOK) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 385 NOK (Krone Na Uy) sang BGN (Bungari Lev) ✅ NOK to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 385 Krone Na Uy ( NOK ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 385 Krone Na Uy ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 385 NOK đến BGN Thay đổi Thay đổi %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 385 NOK = 65.81729870 BGN - -
Mai 30, 2024 thứ năm 385 NOK = 65.70741801 BGN -0.00028540 BGN -0.16694804 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 385 NOK = 65.90784201 BGN +0.00052058 BGN +0.30502492 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 385 NOK = 66.13009112 BGN +0.00057727 BGN +0.33721193 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 385 NOK = 65.56475865 BGN -0.00146840 BGN -0.85487930 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 385 NOK = 65.68152343 BGN +0.00030329 BGN +0.17809076 %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 385 NOK = 65.58889629 BGN -0.00024059 BGN -0.14102465 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNNOK
USD11.08551.26640.73140.00640.55490.0945
EUR0.921311.16670.67380.00590.51120.0871
GBP0.78960.857110.57760.00500.43820.0746
CAD1.36721.48401.731410.00870.75870.1292
JPY156.9550170.3718198.7756114.8045187.100514.8311
BGN1.80201.95602.28211.31810.011510.1703
NOK10.582911.487513.40277.74080.06745.87281

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NOK to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho NOK là kr. Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào Mai 31, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 31, 2024. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Na Uy đến Bungari Lev = 0,172.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.