Friday 31 May 2024
0.001563 NOK đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Franc Burundi?
0.001563 Krone Na Uy =
0,428 Franc Burundi
1 NOK = 274,07 BIF
1 BIF = 0,00365 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Franc Burundi = 274,07
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 0.001563 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.001563 Krone Na Uy (NOK) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.001563 NOK (Krone Na Uy) sang BIF (Franc Burundi) ✅ NOK to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.001563 Krone Na Uy ( NOK ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 0.001563 Krone Na Uy ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.001563 NOK đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.001563 NOK = 0.42588556 BIF | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.001563 NOK = 0.42553771 BIF | -0.22255341 BIF | -0.08167710 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.001563 NOK = 0.42904200 BIF | +2.24202864 BIF | +0.82349712 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.001563 NOK = 0.42798467 BIF | -0.67647627 BIF | -0.24644031 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.001563 NOK = 0.42403690 BIF | -2.52576428 BIF | -0.92240912 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.001563 NOK = 0.42346248 BIF | -0.36751124 BIF | -0.13546464 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.001563 NOK = 0.42357724 BIF | +0.07342257 BIF | +0.02710027 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | NOK | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0945 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0871 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0746 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.1292 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0547 | 14.8311 |
BIF | 2,867.0936 | 3,112.1775 | 3,631.0295 | 2,097.1317 | 18.2670 | 1 | 270.9186 |
NOK | 10.5829 | 11.4875 | 13.4027 | 7.7408 | 0.0674 | 0.0037 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Franc Burundi = 274,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.