Saturday 27 April 2024

1000 NOK đến BOB - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Bolivian Bolivia

Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Bolivian Bolivia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bolivian Bolivia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivian Bolivia hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Na Uy to Bolivian Bolivia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Bolivian Bolivia?

Amount
From
To

1000 Krone Na Uy =

629,81 Bolivian Bolivia

1 NOK = 0,630 BOB

1 BOB = 1,59 NOK

Krone Na Uy đến Bolivian Bolivia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:25:12 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Krone Na Uy dĩ nhiên đến Bolivian Bolivia = 0,630

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NOK trong Bolivian Bolivia

Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Bolivian Bolivia với số lượng 1000 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Krone Na Uy (NOK) và Bolivian Bolivia (BOB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 NOK (Krone Na Uy) sang BOB (Bolivian Bolivia) ✅ NOK to BOB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Bolivian Bolivia (BOB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Krone Na Uy ( NOK ) trong Bolivian Bolivia ( BOB )

So sánh giá của 1000 Krone Na Uy ở Bolivian Bolivia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 NOK đến BOB Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 NOK = 629.805000 BOB - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 NOK = 629.979000 BOB +0.000174 BOB +0.027628 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 NOK = 630.195000 BOB +0.000216 BOB +0.034287 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 NOK = 627.68000 BOB -0.00251 BOB -0.39908 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 NOK = 629.47000 BOB +0.00179 BOB +0.28518 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 NOK = 628.069000 BOB -0.001401 BOB -0.222568 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 NOK = 627.134000 BOB -0.000935 BOB -0.148869 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBOBNOK
USD11.07231.25010.73220.00640.14440.0912
EUR0.932611.16580.68290.00600.13470.0850
GBP0.80000.857810.58580.00510.11550.0729
CAD1.36571.46441.707210.00880.19720.1245
JPY155.9435167.2209194.9416114.1870122.517014.2178
BOB6.92567.42648.65755.07110.044410.6314
NOK10.968211.761413.71118.03130.07031.58371

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)

Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NOK to BOB máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Bolivian Bolivia là đơn vị tiền tệ trong Bolivia. Biểu tượng cho NOK là kr. Biểu tượng cho BOB là $b. Tỷ giá cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bolivian Bolivia được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BOB chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Na Uy đến Bolivian Bolivia = 0,630.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.