Tuesday 14 May 2024
03.0001 NOK đến CUC - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Trọng lượng chuyển đổi Cuban
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Trọng lượng chuyển đổi Cuban của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Trọng lượng chuyển đổi Cuban loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trọng lượng chuyển đổi Cuban hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Trọng lượng chuyển đổi Cuban máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Trọng lượng chuyển đổi Cuban?
03.0001 Krone Na Uy =
0,277 Trọng lượng chuyển đổi Cuban
1 NOK = 0,0925 CUC
1 CUC = 10,81 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Trọng lượng chuyển đổi Cuban = 0,0925
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Trọng lượng chuyển đổi Cuban
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Trọng lượng chuyển đổi Cuban với số lượng 03.0001 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 03.0001 Krone Na Uy (NOK) và Trọng lượng chuyển đổi Cuban (CUC) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 03.0001 NOK (Krone Na Uy) sang CUC (Trọng lượng chuyển đổi Cuban) ✅ NOK to CUC Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Trọng lượng chuyển đổi Cuban (CUC) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 03.0001 Krone Na Uy ( NOK ) trong Trọng lượng chuyển đổi Cuban ( CUC )
So sánh giá của 03.0001 Krone Na Uy ở Trọng lượng chuyển đổi Cuban trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 03.0001 NOK đến CUC | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 03.0001 NOK = 0.27743575 CUC | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 03.0001 NOK = 0.27633984 CUC | -0.00036529 CUC | -0.39501463 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 03.0001 NOK = 0.27490978 CUC | -0.00047667 CUC | -0.51750040 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 03.0001 NOK = 0.27490978 CUC | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 03.0001 NOK = 0.27648956 CUC | +0.00052658 CUC | +0.57465518 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 03.0001 NOK = 0.27511153 CUC | -0.00045933 CUC | -0.49840294 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 03.0001 NOK = 0.27478073 CUC | -0.00011026 CUC | -0.12024004 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUC | NOK | |
USD | 1 | 1.0790 | 1.2556 | 0.7312 | 0.0064 | 1 | 0.0925 |
EUR | 0.9268 | 1 | 1.1636 | 0.6776 | 0.0059 | 0.9268 | 0.0857 |
GBP | 0.7965 | 0.8594 | 1 | 0.5824 | 0.0051 | 0.7965 | 0.0736 |
CAD | 1.3676 | 1.4757 | 1.7172 | 1 | 0.0088 | 1.3676 | 0.1265 |
JPY | 156.2120 | 168.5590 | 196.1354 | 114.2197 | 1 | 156.2120 | 14.4445 |
CUC | 1 | 1.0790 | 1.2556 | 0.7312 | 0.0064 | 1 | 0.0925 |
NOK | 10.8147 | 11.6694 | 13.5786 | 7.9075 | 0.0692 | 10.8147 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Trọng lượng chuyển đổi Cuban (CUC)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to CUC máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Trọng lượng chuyển đổi Cuban = 0,0925.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.