Sunday 02 June 2024
000558 NOK đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
000558 Krone Na Uy =
2.489,06 Đồng bảng Ai Cập
1 NOK = 4,46 EGP
1 EGP = 0,224 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 4,46
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 000558 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000558 Krone Na Uy (NOK) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000558 NOK (Krone Na Uy) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ NOK to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000558 Krone Na Uy ( NOK ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 000558 Krone Na Uy ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000558 NOK đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 000558 NOK = 2,489.061672 EGP | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 000558 NOK = 2,518.166952 EGP | +0.052160 EGP | +1.169327 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 000558 NOK = 2,500.849422 EGP | -0.031035 EGP | -0.687704 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 000558 NOK = 2,505.138210 EGP | +0.007686 EGP | +0.171493 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 000558 NOK = 2,532.692808 EGP | +0.049381 EGP | +1.099923 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 000558 NOK = 2,504.724174 EGP | -0.050123 EGP | -1.104304 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 000558 NOK = 2,484.743310 EGP | -0.035808 EGP | -0.797727 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | NOK | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0212 | 0.0946 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0195 | 0.0871 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0166 | 0.0742 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0289 | 0.1291 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 3.3341 | 14.8722 |
EGP | 47.1683 | 51.2085 | 60.0783 | 34.5492 | 0.2999 | 1 | 4.4607 |
NOK | 10.5742 | 11.4800 | 13.4684 | 7.7453 | 0.0672 | 0.2242 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Đồng bảng Ai Cập = 4,46.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.