Wednesday 15 May 2024
0.38 NOK đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
0.38 Krone Na Uy =
0,873 Honduras Lempira
1 NOK = 2,30 HNL
1 HNL = 0,435 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 2,30
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 0.38 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.38 Krone Na Uy (NOK) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.38 NOK (Krone Na Uy) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ NOK to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.38 Krone Na Uy ( NOK ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 0.38 Krone Na Uy ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.38 NOK đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.38 NOK = 0.87098231 HNL | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.38 NOK = 0.86749078 HNL | -0.00918822 HNL | -0.40087206 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.38 NOK = 0.86508538 HNL | -0.00633000 HNL | -0.27728263 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 0.38 NOK = 0.85982772 HNL | -0.01383596 HNL | -0.60776243 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 0.38 NOK = 0.86056961 HNL | +0.00195234 HNL | +0.08628343 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 0.38 NOK = 0.85967210 HNL | -0.00236185 HNL | -0.10429180 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 0.38 NOK = 0.86085619 HNL | +0.00311602 HNL | +0.13773699 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | NOK | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2656 | 0.7337 | 0.0065 | 0.0403 | 0.0933 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1653 | 0.6756 | 0.0059 | 0.0371 | 0.0859 |
GBP | 0.7902 | 0.8581 | 1 | 0.5797 | 0.0051 | 0.0319 | 0.0737 |
CAD | 1.3630 | 1.4803 | 1.7250 | 1 | 0.0088 | 0.0550 | 0.1272 |
JPY | 155.0265 | 168.3608 | 196.1988 | 113.7371 | 1 | 6.2538 | 14.4639 |
HNL | 24.7892 | 26.9214 | 31.3727 | 18.1869 | 0.1599 | 1 | 2.3128 |
NOK | 10.7182 | 11.6401 | 13.5648 | 7.8635 | 0.0691 | 0.4324 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Honduras Lempira = 2,30.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.