Sunday 19 May 2024
1990 NOK đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
1990 Krone Na Uy =
4.563,45 Honduras Lempira
1 NOK = 2,29 HNL
1 HNL = 0,436 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 2,29
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 1990 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1990 Krone Na Uy (NOK) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1990 NOK (Krone Na Uy) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ NOK to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1990 Krone Na Uy ( NOK ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 1990 Krone Na Uy ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1990 NOK đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1990 NOK = 4,563.44565372 HNL | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1990 NOK = 4,585.68666625 HNL | +0.01117639 HNL | +0.48737323 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1990 NOK = 4,595.55639718 HNL | +0.00495966 HNL | +0.21522907 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1990 NOK = 4,580.71495983 HNL | -0.00745801 HNL | -0.32295191 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1990 NOK = 4,561.19682137 HNL | -0.00980811 HNL | -0.42609371 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1990 NOK = 4,542.91225787 HNL | -0.00918822 HNL | -0.40087206 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1990 NOK = 4,530.31555128 HNL | -0.00633000 HNL | -0.27728263 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | NOK | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0406 | 0.0931 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0373 | 0.0855 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.0321 | 0.0735 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.0553 | 0.1267 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 6.3205 | 14.4940 |
HNL | 24.6304 | 26.8333 | 31.1931 | 18.0939 | 0.1582 | 1 | 2.2932 |
NOK | 10.7407 | 11.7013 | 13.6025 | 7.8903 | 0.0690 | 0.4361 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Honduras Lempira = 2,29.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.