Friday 24 May 2024
10.0031 NOK đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
10.0031 Krone Na Uy =
3,44 Sheqel Mới của Israel
1 NOK = 0,344 ILS
1 ILS = 2,91 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,344
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 10.0031 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.0031 Krone Na Uy (NOK) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.0031 NOK (Krone Na Uy) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ NOK to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.0031 Krone Na Uy ( NOK ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 10.0031 Krone Na Uy ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.0031 NOK đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 10.0031 NOK = 3.44329650 ILS | - | - |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10.0031 NOK = 3.43230285 ILS | -0.00109902 ILS | -0.31927680 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10.0031 NOK = 3.43788954 ILS | +0.00055850 ILS | +0.16276799 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10.0031 NOK = 3.45003721 ILS | +0.00121439 ILS | +0.35334678 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10.0031 NOK = 3.47370750 ILS | +0.00236629 ILS | +0.68608770 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10.0031 NOK = 3.45017168 ILS | -0.00235285 ILS | -0.67754169 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10.0031 NOK = 3.45017168 ILS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | NOK | |
USD | 1 | 1.0806 | 1.2690 | 0.7284 | 0.0064 | 0.2722 | 0.0936 |
EUR | 0.9254 | 1 | 1.1743 | 0.6740 | 0.0059 | 0.2519 | 0.0866 |
GBP | 0.7881 | 0.8516 | 1 | 0.5740 | 0.0050 | 0.2145 | 0.0738 |
CAD | 1.3730 | 1.4836 | 1.7422 | 1 | 0.0087 | 0.3737 | 0.1285 |
JPY | 157.0565 | 169.7171 | 199.2976 | 114.3935 | 1 | 42.7498 | 14.7043 |
ILS | 3.6739 | 3.9700 | 4.6620 | 2.6759 | 0.0234 | 1 | 0.3440 |
NOK | 10.6810 | 11.5420 | 13.5537 | 7.7796 | 0.0680 | 2.9073 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Sheqel Mới của Israel = 0,344.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.