Wednesday 29 May 2024
2.6 NOK đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Francia Comorian?
2.6 Krone Na Uy =
111,75 Francia Comorian
1 NOK = 42,98 KMF
1 KMF = 0,0233 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Francia Comorian = 42,98
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 2.6 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2.6 Krone Na Uy (NOK) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2.6 NOK (Krone Na Uy) sang KMF (Francia Comorian) ✅ NOK to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2.6 Krone Na Uy ( NOK ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 2.6 Krone Na Uy ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2.6 NOK đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 2.6 NOK = 111.83276700 KMF | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 2.6 NOK = 113.12217195 KMF | +0.49592498 KMF | +1.15297598 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 2.6 NOK = 112.01102878 KMF | -0.42736276 KMF | -0.98225056 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 2.6 NOK = 111.94351158 KMF | -0.02596815 KMF | -0.06027728 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 2.6 NOK = 111.94351158 KMF | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 2.6 NOK = 110.93569996 KMF | -0.38761985 KMF | -0.90028587 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 2.6 NOK = 110.46437524 KMF | -0.18127874 KMF | -0.42486298 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | NOK | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0022 | 0.0945 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0020 | 0.0871 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0017 | 0.0746 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0030 | 0.1292 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.3445 | 14.8311 |
KMF | 455.6504 | 494.6001 | 577.0582 | 333.2849 | 2.9031 | 1 | 43.0555 |
NOK | 10.5829 | 11.4875 | 13.4027 | 7.7408 | 0.0674 | 0.0232 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Francia Comorian = 42,98.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.