Monday 03 June 2024
2016 NOK đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Dinar Libya?
2016 Krone Na Uy =
930,98 Dinar Libya
1 NOK = 0,462 LYD
1 LYD = 2,17 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,462
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 2016 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2016 Krone Na Uy (NOK) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2016 NOK (Krone Na Uy) sang LYD (Dinar Libya) ✅ NOK to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2016 Krone Na Uy ( NOK ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 2016 Krone Na Uy ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2016 NOK đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 2016 NOK = 932.84531703 LYD | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 2016 NOK = 924.33137280 LYD | -0.00422319 LYD | -0.91268553 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 2016 NOK = 924.73501021 LYD | +0.00020022 LYD | +0.04366804 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 2016 NOK = 922.59323752 LYD | -0.00106239 LYD | -0.23160934 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 2016 NOK = 924.02548770 LYD | +0.00071044 LYD | +0.15524178 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 2016 NOK = 930.78315984 LYD | +0.00335202 LYD | +0.73132963 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 2016 NOK = 932.30563902 LYD | +0.00075520 LYD | +0.16356969 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | NOK | |
USD | 1 | 1.0890 | 1.2793 | 0.7319 | 0.0064 | 0.2062 | 0.0956 |
EUR | 0.9183 | 1 | 1.1748 | 0.6721 | 0.0059 | 0.1893 | 0.0878 |
GBP | 0.7817 | 0.8512 | 1 | 0.5721 | 0.0050 | 0.1612 | 0.0747 |
CAD | 1.3664 | 1.4879 | 1.7480 | 1 | 0.0088 | 0.2817 | 0.1306 |
JPY | 156.0395 | 169.9216 | 199.6220 | 114.2000 | 1 | 32.1705 | 14.9154 |
LYD | 4.8504 | 5.2819 | 6.2051 | 3.5498 | 0.0311 | 1 | 0.4636 |
NOK | 10.4616 | 11.3924 | 13.3836 | 7.6565 | 0.0670 | 2.1569 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Dinar Libya = 0,462.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.