Wednesday 01 May 2024
1 NOK đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
1 Krone Na Uy =
5,77 Mozambique Metical
1 NOK = 5,77 MZN
1 MZN = 0,173 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 5,77
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 1 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Krone Na Uy (NOK) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 NOK (Krone Na Uy) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ NOK to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Krone Na Uy ( NOK ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 1 Krone Na Uy ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NOK đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 NOK = 5.75914120 MZN | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 NOK = 5.77370539 MZN | +0.01456419 MZN | +0.25288830 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 NOK = 5.75278003 MZN | -0.02092536 MZN | -0.36242514 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 NOK = 5.75278003 MZN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 NOK = 5.79102507 MZN | +0.03824504 MZN | +0.66480968 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 NOK = 5.78476063 MZN | -0.00626444 MZN | -0.10817502 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 NOK = 5.81398729 MZN | +0.02922666 MZN | +0.50523550 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | NOK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0158 | 0.0912 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0147 | 0.0850 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0126 | 0.0729 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0215 | 0.1245 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 2.4562 | 14.2178 |
MZN | 63.4905 | 68.0820 | 79.3681 | 46.4802 | 0.4071 | 1 | 5.7886 |
NOK | 10.9682 | 11.7614 | 13.7111 | 8.0296 | 0.0703 | 0.1728 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Mozambique Metical = 5,77.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.