Sunday 28 April 2024
10 NOK đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
10 Krone Na Uy =
2,16 Tongan Pa'anga
1 NOK = 0,216 TOP
1 TOP = 4,63 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,216
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 10 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Krone Na Uy (NOK) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 NOK (Krone Na Uy) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ NOK to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Krone Na Uy ( NOK ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 10 Krone Na Uy ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 NOK đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 NOK = 2.16092588 TOP | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 NOK = 2.16092588 TOP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 NOK = 2.17948589 TOP | +0.00185600 TOP | +0.85889180 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 NOK = 2.17273268 TOP | -0.00067532 TOP | -0.30985341 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 NOK = 2.19064433 TOP | +0.00179116 TOP | +0.82438327 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 NOK = 2.17943792 TOP | -0.00112064 TOP | -0.51155767 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 NOK = 2.16942516 TOP | -0.00100128 TOP | -0.45941917 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | TOP | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0912 | 0.4192 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0850 | 0.3909 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0729 | 0.3354 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1245 | 0.5726 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 14.2178 | 65.3741 |
NOK | 10.9682 | 11.7614 | 13.7111 | 8.0296 | 0.0703 | 1 | 4.5981 |
TOP | 2.3854 | 2.5579 | 2.9819 | 1.7463 | 0.0153 | 0.2175 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Tongan Pa'anga = 0,216.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.