Saturday 01 June 2024
0.04052349 NOK đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
0.04052349 Krone Na Uy =
0,150 Peso Uruguay
1 NOK = 3,70 UYU
1 UYU = 0,270 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 3,70
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 0.04052349 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.04052349 Krone Na Uy (NOK) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.04052349 NOK (Krone Na Uy) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ NOK to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.04052349 Krone Na Uy ( NOK ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 0.04052349 Krone Na Uy ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.04052349 NOK đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.04052349 NOK = 0.14777622 UYU | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.04052349 NOK = 0.14809106 UYU | +0.00776941 UYU | +0.21305443 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.04052349 NOK = 0.14856286 UYU | +0.01164247 UYU | +0.31858342 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.04052349 NOK = 0.14903273 UYU | +0.01159516 UYU | +0.31628112 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.04052349 NOK = 0.14729441 UYU | -0.04289671 UYU | -1.16640436 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.04052349 NOK = 0.14719008 UYU | -0.00257446 UYU | -0.07082822 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.04052349 NOK = 0.14725266 UYU | +0.00154424 UYU | +0.04251500 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | UYU | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0945 | 0.0260 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0871 | 0.0240 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0746 | 0.0205 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.1292 | 0.0356 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 14.8311 | 4.0832 |
NOK | 10.5829 | 11.4875 | 13.4027 | 7.7408 | 0.0674 | 1 | 0.2753 |
UYU | 38.4392 | 41.7251 | 48.6813 | 28.1163 | 0.2449 | 3.6322 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Peso Uruguay = 3,70.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.