Friday 17 May 2024
025 NOK đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
025 Krone Na Uy =
29.632,46 Uzbekistan Som
1 NOK = 1.185,30 UZS
1 UZS = 0,000844 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 1.185,30
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 025 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 025 Krone Na Uy (NOK) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 025 NOK (Krone Na Uy) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ NOK to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 025 Krone Na Uy ( NOK ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 025 Krone Na Uy ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 025 NOK đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 025 NOK = 29,691.21140143 UZS | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 025 NOK = 29,655.99051008 UZS | -1.40883565 UZS | -0.11862396 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 025 NOK = 29,446.40753828 UZS | -8.38331887 UZS | -0.70671378 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 025 NOK = 29,377.20329025 UZS | -2.76816992 UZS | -0.23501763 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 025 NOK = 29,239.76608187 UZS | -5.49748834 UZS | -0.46783626 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 025 NOK = 29,069.76744186 UZS | -6.79994560 UZS | -0.58139535 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 025 NOK = 29,069.76744186 UZS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | UZS | |
USD | 1 | 1.0869 | 1.2701 | 0.7332 | 0.0064 | 0.0936 | 0.0001 |
EUR | 0.9201 | 1 | 1.1686 | 0.6746 | 0.0059 | 0.0861 | 0.0001 |
GBP | 0.7873 | 0.8557 | 1 | 0.5773 | 0.0051 | 0.0737 | 0.0001 |
CAD | 1.3639 | 1.4823 | 1.7322 | 1 | 0.0088 | 0.1276 | 0.0001 |
JPY | 155.5760 | 169.0896 | 197.5995 | 114.0712 | 1 | 14.5603 | 0.0122 |
NOK | 10.6850 | 11.6131 | 13.5711 | 7.8344 | 0.0687 | 1 | 0.0008 |
UZS | 12,737.4996 | 13,843.9044 | 16,178.0951 | 9,339.3699 | 81.8732 | 1,192.0973 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Uzbekistan Som = 1.185,30.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.