Monday 03 June 2024
1.30000000 NOK đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
1.30000000 Krone Na Uy =
0,0000532 Vàng (troy ounce)
1 NOK = 0,0000409 XAU
1 XAU = 24.439,08 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000409
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1.30000000 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.30000000 Krone Na Uy (NOK) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.30000000 NOK (Krone Na Uy) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ NOK to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.30000000 Krone Na Uy ( NOK ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 1.30000000 Krone Na Uy ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.30000000 NOK đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1.30000000 NOK = 0.00005319 XAU | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1.30000000 NOK = 0.00005278 XAU | -0.00000032 XAU | -0.78254201 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1.30000000 NOK = 0.00005278 XAU | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1.30000000 NOK = 0.00005293 XAU | +0.00000011 XAU | +0.28141998 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1.30000000 NOK = 0.00005279 XAU | -0.00000011 XAU | -0.26449890 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1.30000000 NOK = 0.00005267 XAU | -0.00000009 XAU | -0.21537018 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1.30000000 NOK = 0.00005291 XAU | +0.00000019 XAU | +0.46070953 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | XAU | |
USD | 1 | 1.0835 | 1.2705 | 0.7338 | 0.0064 | 0.0951 | 2,325.5814 |
EUR | 0.9229 | 1 | 1.1726 | 0.6772 | 0.0059 | 0.0878 | 2,146.3721 |
GBP | 0.7871 | 0.8528 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.0749 | 1,830.4744 |
CAD | 1.3629 | 1.4766 | 1.7315 | 1 | 0.0087 | 0.1296 | 3,169.4186 |
JPY | 157.0730 | 170.1877 | 199.5581 | 115.2533 | 1 | 14.9382 | 365,286.0744 |
NOK | 10.5148 | 11.3928 | 13.3589 | 7.7153 | 0.0669 | 1 | 24,453.1047 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Vàng (troy ounce) = 0,0000409.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.