Wednesday 01 May 2024
100 NOK đến ZAR - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi?
100 Krone Na Uy =
168,38 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
1 NOK = 1,68 ZAR
1 ZAR = 0,594 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 1,68
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi với số lượng 100 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Krone Na Uy (NOK) và Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 NOK (Krone Na Uy) sang ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) ✅ NOK to ZAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Krone Na Uy ( NOK ) trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR )
So sánh giá của 100 Krone Na Uy ở Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 NOK đến ZAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 NOK = 168.38815490 ZAR | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 NOK = 169.66406515 ZAR | +0.01275910 ZAR | +0.75771971 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 NOK = 170.73645462 ZAR | +0.01072389 ZAR | +0.63206636 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 NOK = 170.12820862 ZAR | -0.00608246 ZAR | -0.35624847 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 NOK = 169.94288220 ZAR | -0.00185326 ZAR | -0.10893339 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 NOK = 173.02834204 ZAR | +0.03085460 ZAR | +1.81558639 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 NOK = 173.42233367 ZAR | +0.00393992 ZAR | +0.22770352 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | ZAR | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.0902 | 0.0537 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.0845 | 0.0503 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.0723 | 0.0430 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.1243 | 0.0740 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 14.2265 | 8.4650 |
NOK | 11.0811 | 11.8339 | 13.8379 | 8.0455 | 0.0703 | 1 | 0.5950 |
ZAR | 18.6231 | 19.8883 | 23.2562 | 13.5214 | 0.1181 | 1.6806 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to ZAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 1,68.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.